Dictionary brake
Webbrake 1 (brāk) n. 1. A device for slowing or stopping motion, as of a vehicle, especially by contact friction. 2. Something that slows or stops action. v. braked, brak·ing, brakes v.tr. … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Back pedalling brake là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ...
Dictionary brake
Did you know?
Web1. Buy, purchase imply obtaining or acquiring property or goods for a price. Buy is the common and informal word, applying to any such transaction: to buy a house, vegetables … Webbrake noun uk / breɪk/ us / breɪk/ B1 the part of a vehicle that makes it stop or go more slowly freio brake verb uk / breɪk/ us / breɪk/ present participle braking past tense and …
Webˈbrāk. Synonyms of brake. 1. : a device for arresting or preventing the motion of a mechanism usually by means of friction. apply the brakes. took his foot off the brake. 2. : … Weba. : a failure to function. preventing a breakdown of the health-care system. b. : failure to progress or have effect : disintegration. a breakdown of negotiations. c. medicine : a …
Webbrake translate: 刹車;閘,制動器, 刹住;刹車. Learn more in the Cambridge English-Chinese traditional Dictionary. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Discharging of brake là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ …
Webbrakes: 1 n a braking device consisting of a combination of interacting parts that work to slow a motor vehicle Synonyms: brake system Types: show 4 types... hide 4 types...
Web2 days ago · Definition of 'brake' brake (breɪk ) countable noun Brakes are devices in a vehicle that make it go slower or stop. [...] See full entry for 'brake' Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers … bit tongue white bumpWeb(1) a brake pedal (2) hit the brake! (3) press the brake! (4) this is the brake. (5) maybe a brake light (6) the brake's failed. (7) bring me brake pads. (8) ok, check the brake. (9) Don't brake suddenly. (10) The brake didn't work. sentence for "brake" (11) i do that so you brake. (12) Remove park brake lever. (13) Tom stepped on the brake. datavideo streaming softwareWebˈan-ˌtī- : being a braking system designed to keep a vehicle's wheels from locking by electronically controlled pulsed application of the brake for each wheel Example Sentences Antilock braking systems give the driver greater control during a sudden stop. Word History First Known Use 1963, in the meaning defined above Time Traveler datavideo robotic pan and tilt headWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Brake-rod yoke là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... bitton gloucestershire englandWebbrake noun [ C ] uk / breɪk / us / breɪk / B1 a device that makes a vehicle go slower or stop, or a pedal, bar, or handle that makes this device work 刹车;闸,制动器 She had no … data view athenaWebBrake Brake Sentence Examples brake Meanings Synonyms Sentences It is sometimes necessary to use water to keep the brake wheel cool. 539 272 Out of the corner of his eye, he saw the brake lights of the woman's car as she drove down the driveway. 305 187 Some drivers report typical brake performance. 117 47 bitton homes twitterWebbrake: Inglés: Español: air brake n (machinery: pneumatic brake) freno neumático nm : Los vehículos de gran porte tienen frenos neumáticos. brake band (brake strap) cinta de … dataversity podcast