WebỚt hiểm, còn gọi là ớt mắt chim (tiếng Anh: Bird's eye chili), ớt thóc, hay ớt Thái là một giống ớt thuộc loài Ớt cựa gà L. trong họ Cà, thường mọc ở Đông Nam Á.Nó cũng được tìm thấy ở Ấn Độ, đặc biệt là ở Kerala, nơi nó được sử dụng trong nhiều món ăn của ẩm thực Kerala (phát âm theo tiếng ... WebApr 6, 2024 · Ý nghĩa của từ chill. Trong tiếng Anh, từ này cũng có khá nhiều nghĩa và được dùng với hoàn cảnh khác nhau. Chill có thể dùng như một danh từ, động từ hay tính từ. …
Chilli Thái - Trang chủ - Facebook
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Chilly WebSynonyms: cayenne pepper, chilli pepper, long pepper, jalapeno, Capsicum annuum longum. chili: very hot and finely tapering pepper of special pungency. Synonyms: chilli, chilly, chile. Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] ... phillip nicholson death
Chill là gì? Trào lưu cách sử dụng
WebApr 26, 2024 · Chill out!”, tức là người ta muốn khuyên bạn bình tĩnh lại nào, “nguội” lại nào đấy. Có thể nói, Chill out được sử dụng khá phổ biến trong thời gian gần đây, nếu xét về mặt nghĩa tiếng anh thì nó cũng có … WebAug 28, 2024 · Còn chill là một từ tiếng Anh được rút gọn bởi từ chilly, mang nghĩa thư giãn, thoải mái. Như vậy, cụm từ “Netflix and chill” nếu dịch theo cách thông thường sẽ có nghĩa “xem phim trên Netflix và thư giãn”. WebApr 17, 2024 · Bài hát này mang một cái tên, một trang lời kèm nhịp điệu rất lạ. Ngay từ khi ra mắt, “Bài này chill phết” của Đen Vâu kết hợp cùng Min đã tạo nên một làn sóng … tryptophan toxicity